Kiến thức về từ loại
A. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn
B. unqualified /ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd/ (a): không đủ tư cách, không đủ trình độ
C. disqualified: Vp2 của disqualify /dɪsˈkwɒlɪfaɪ/ (v): loại ra, tuyên bố không đủ tư cách, truất quyền tham gia
D. qualitatively /ˈkwɒlɪtətɪvli/ (adv): (thuộc) phẩm chất, định tính, chất lượng
Cấu trúc:
to disqualify sb from st/doing st: loại ai ra, tuyên bố ai không đủ tư cách, truất quyền tham gia cái gì của ai
Tạm dịch: Người ta báo cáo rằng, ba vận động viên hàng đầu đã bị loại khỏi chức vô địch sau có kết quả kiểm tra dương tính với ma túy.